Xem thêm các từ khác
-
Brasure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự hàn 1.2 Chỗ hàn, mối hàn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự hàn Chỗ hàn,... -
Braunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) braunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) braunit -
Bravache
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoác lác, yêng hùng 1.2 Danh từ 1.3 Anh hùng rơm Tính từ Khoác lác, yêng hùng Ton bravache giọng khoác... -
Bravade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói khoác lác; hành động yêng hùng; thói yêng hùng 1.2 Sự thách thức, sự bất chấp... -
Brave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 (đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế 1.3 (tiếng địa phương) mặc sang, mặc... -
Bravement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 Cương quyết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kha khá Phó từ Dũng cảm, gan dạ Cương quyết... -
Braver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thách thức, bất chấp 1.2 Phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, soumettre ( se) Ngoại động từ Thách... -
Braverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huyênh hoang, sự khoác lác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang sức Danh từ giống cái Sự... -
Bravissimo!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hết sức hoan hô! Thán từ Hết sức hoan hô! -
Bravo
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời hoan hô 2.2 Phản nghĩa Huée, sifflet Thán từ Hoan hô! Danh từ giống... -
Bravoure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng dũng cảm, tính gan dạ 2 Phản nghĩa Lâcheté 2.1 Air de bravoure (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ)... -
Brayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc dây kéo Danh từ giống đực Sự buộc dây kéo -
Braye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi xây cất) Danh từ giống cái Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi... -
Brayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc dây kéo vào 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Da buộc quả lắc (chuông) 1.4 Dây kéo (gạch đá,... -
Break
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau) 1.2 (sử học) xe brec (xe ngựa... -
Breakfast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh) Danh từ giống đực Bữa ăn sáng, bữa điểm... -
Brebis
Mục lục 1 Bản mẫu:Brebis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cừu cái 1.3 (nghĩa bóng) người hiền hậu 1.4 (tôn giáo) con chiên Bản mẫu:Brebis... -
Bredouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bredouillement bredouillement -
Bredouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng -
Bredouillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.