- Từ điển Pháp - Việt
Brillanteur
Xem thêm các từ khác
-
Brillantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp xức tóc Danh từ giống cái Sáp xức tóc -
Brillantiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức sáp (vào tóc) Ngoại động từ Xức sáp (vào tóc) -
Briller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng chói, sáng rực; lóng lánh 1.2 Nổi bật, tỏ ra xuất sắc 2 Phản nghĩa Assombrir ( s\'); obscurcir... -
Brimade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới) 1.2 Điều ức hiếp; điều sỉ nhục... -
Brimbale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay bơm Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay bơm -
Brimbalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lúc lắc Danh từ giống đực (thân mật) sự lúc lắc -
Brimbaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, lắc 1.2 Nội động từ Ngoại động từ (thân mật) lúc lắc, lắc Brimbaler... -
Brimbelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh mia Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh... -
Brimbellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây ỏng ảnh mia Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây ỏng... -
Brimborion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đồ vặt vãnh Danh từ giống đực (thường số nhiều) đồ vặt vãnh -
Brimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt nạt, ăn hiếp (người mới) 1.2 Ức hiếp, ngược đãi Ngoại động từ Bắt nạt, ăn hiếp... -
Brin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọng, ngọn 1.2 Sợi, tao; thanh 1.3 Mẩu Danh từ giống đực Cọng, ngọn Brin de paille cọng... -
Brinde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chén chúc sức khỏe 1.2 Bình đựng rượu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Brindezingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say rượu Tính từ (thông tục) say rượu -
Brindille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành nhỏ 1.2 ( số nhiều) (y học) triệu chứng; ngọn (đối với gốc; theo đông y) Danh từ... -
Brinell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy brinen (để thử độ cứng của kim loại) 1.2 (kỹ thuật) sự thử độ cứng... -
Bringeure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc đen, đốm đen (ở lông một số giống bò) Danh từ giống cái Sọc đen, đốm đen (ở... -
Bringue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiệc tùng; cuộc truy hoan Danh từ giống cái Une grande bringue ) (thông tục) người... -
Bringuebale
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brimbale brimbale -
Bringuebaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, đu đưa Nội động từ (thân mật) lúc lắc, đu đưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.