Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Briquetage

Mục lục

Danh từ giống đực

Việc xây gạch, việc lát gạch; chỗ xây (bằng) gạch
Lớp trát giả gạch
briquette
)

Xem thêm các từ khác

  • Briqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây gạch, lát gạch 1.2 Tô giả gạch 1.3 Đóng (thành) bánh Ngoại động từ Xây gạch, lát gạch...
  • Briqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng gạch Danh từ giống cái Xưởng gạch
  • Briqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây gạch Danh từ giống đực Thợ xây gạch
  • Briquetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm gạch Danh từ giống đực Thợ làm gạch
  • Briqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) hòn gạch vỡ đôi Danh từ giống đực (xây dựng) hòn gạch vỡ đôi
  • Briquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh (than, than bùn) Danh từ giống cái Bánh (than, than bùn) Charbon en briquette than (đóng thành)...
  • Bris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự phá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh tàu đắm Danh từ giống đực (luật...
  • Brisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vỡ; có thể đánh vỡ Tính từ Có thể vỡ; có thể đánh vỡ
  • Brisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức phá (của chất nổ) Danh từ giống cái Sức phá (của chất nổ)
  • Brisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy rất nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đá ngầm cản sóng Tính từ Cháy rất nhanh Explosif brisant chất...
  • Brisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái brisant brisant
  • Briscard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính già Danh từ giống đực (sử học) lính già
  • Brise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió nhẹ, gió brizơ Danh từ giống cái (khí tượng) gió nhẹ, gió brizơ Brise de...
  • Brise-bise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn chắn gió (chỉ che nửa dưới của cửa sổ) Danh từ giống đực Màn chắn gió (chỉ...
  • Brise-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tàu phá băng 1.2 Mỏm phá băng Danh từ giống đực ( không đổi) Tàu phá băng...
  • Brise-jet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bọc vòi nước (để nước khỏi tóe) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Brise-mottes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (nông nghiệp) bừa đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) (nông nghiệp) bừa...
  • Brise-mousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ phá bọt Danh từ giống đực Dụng cụ phá bọt
  • Brise-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền đá Danh từ giống đực Máy nghiền đá
  • Brise-roche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đập đá Danh từ giống đực Dụng cụ đập đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top