Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brisquard

Mục lục

Danh từ giống đực

briscard
briscard

Xem thêm các từ khác

  • Brisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) cặp át và mười 1.2 (đánh bài) bài brixcơ 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) lon thâm...
  • Bristol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy brixton (để vẽ..) 1.2 (thân mật) danh thiếp; giấy mời 1.3 Bìa mẫu thêu Danh từ giống...
  • Brisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vỡ, chỗ rạn 1.2 Mảnh vỡ 1.3 (kỹ thuật) đường nối bản lề Danh từ giống cái Chỗ...
  • Britannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh Tính từ (thuộc) Anh L\'empire britannique đế quốc Anh
  • Britholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) britolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) britolit
  • Brize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi bà Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi bà
  • Brièvement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn, vắn tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Longuement Phó từ Ngắn gọn, vắn tắt Conter brièvement kể lại...
  • Brièveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắn, sự ngắn gọn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngắn ngủn (của thân hình) 2 Phản...
  • Broadcasting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự truyền thanh Danh từ giống đực ( rađiô) sự truyền thanh
  • Broc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xách (chất nước) Danh từ giống đực Bình xách (chất nước) Broc en cuivre bình xách...
  • Brocaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang Danh từ giống cái (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang
  • Brocantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brocante brocante
  • Brocante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn đồ cũ Danh từ giống cái Nghề buôn đồ cũ
  • Brocanter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Buôn đồ cũ Động từ Buôn đồ cũ Brocanter des livres buôn sách cũ
  • Brocanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn đồ cũ Danh từ Người buôn đồ cũ
  • Brocanteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn đồ cũ Danh từ Người buôn đồ cũ
  • Brocard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lời chế giễu 1.2 Phản nghĩa Flatterie, louange 1.3 Châm ngôn 1.4 Con hoẵng...
  • Brocarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm biếm Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm...
  • Brocart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấm, vóc 1.2 Đồng âm Brocard Danh từ giống đực Gấm, vóc Đồng âm Brocard
  • Brocatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấm hoa nhỏ 1.2 Đá cẩm thạch nhiều màu Danh từ giống cái Gấm hoa nhỏ Đá cẩm thạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top