- Từ điển Pháp - Việt
Brouettage
Xem thêm các từ khác
-
Brouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cút kít 1.2 (sử học) kiệu hai bánh Danh từ giống cái Xe cút kít (sử học) kiệu hai bánh -
Brouetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe cút kít Ngoại động từ Chở bằng xe cút kít -
Brouetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đẩy xe cút kít 1.2 (sử học) người khiêng kiệu hai bánh Danh từ giống đực Người... -
Brouettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chữa xe cút kít Danh từ giống đực Thợ chữa xe cút kít -
Brouettée
Danh từ giống cái Xe cút kít (lượng chứa) Une brouettée de sable một xe cút kít cát -
Brouhaha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) tiếng vỗ tay Danh từ giống đực Tiếng ồn ào (từ... -
Brouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự nhiễu 1.2 (ngành mỏ) điểm xáo trộn (của vỉa) Danh từ giống đực ( rađiô)... -
Brouillamini
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embrouillamini embrouillamini -
Brouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) sương mù 1.2 (kế toán) sổ 1.3 (nghĩa bóng) sự mù mịt Danh từ giống đực... -
Brouillasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi -
Brouillasser
Mục lục 1 brouillasser <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Brouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa 1.2 Phản nghĩa Réconciliation Danh từ giống cái Mối bất hòa Être en brouille avec... -
Brouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trộn lẫn Danh từ giống đực Sự trộn lẫn -
Brouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối 1.2 Làm mờ 2 Phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier,... -
Brouillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brouille brouille -
Brouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối Danh từ giống đực ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối -
Brouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu cốt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu cốt -
Brouillon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ... -
Brouillonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ... -
Brouillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháp Ngoại động từ Nháp Brouillonner une lettre nháp lá thư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.