- Từ điển Pháp - Việt
Bruissage
Xem thêm các từ khác
-
Bruissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc -
Bruissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc -
Bruissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rì rào, tiếng xào xạc Danh từ giống đực Tiếng rì rào, tiếng xào xạc -
Bruit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng, tiếng ồn 2 Phản nghĩa Silence 2.1 Tin đồn Danh từ giống đực Tiếng, tiếng ồn... -
Bruitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo tiếng giả (như tiếng súng, tiếng sấm... trong kịch, chiếu bóng...) Danh từ giống... -
Brumaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sương (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng sương... -
Brumasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sương mù nhẹ Danh từ giống cái Sương mù nhẹ -
Brumasser
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Sương mù nhẹ Động từ không ngôi Sương mù nhẹ Il brumasse trời sương mù nhẹ -
Brume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sương dày đặc, mù Danh từ giống cái (khí tượng) sương dày đặc, mù -
Brumer
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù Động từ không ngôi (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù... -
Brumeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy... -
Brumeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy... -
Brun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)... -
Brune
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)... -
Brunet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên tóc nâu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên... -
Brunette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái tóc nâu Danh từ giống cái Cô gái tóc nâu -
Bruni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước bóng (của kim loại) Danh từ giống đực Nước bóng (của kim loại) -
Brunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm nâu, làm rám nâu 1.2 Đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại) 1.3 Phản nghĩa Matir; éclaircir... -
Brunissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng sự lấy màu (kim loại) 1.2 Sự nhuộm nâu cạnh da Danh từ giống đực Sự... -
Brunissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngã màu nâu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.