- Từ điển Pháp - Việt
Brunâtre
Tính từ
Nâu nâu, nâu nhạt
Xem thêm các từ khác
-
Brushite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brusit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brusit -
Brusque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo 1.2 Đột nhiên, bất thình lình 1.3 Phản nghĩa Doux, mesuré, posé; progressif Tính từ Thô bạo... -
Brusquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, bất thình lình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo 1.3 Phản nghĩa Doucement. Graduellement, progressivement... -
Brusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo 1.2 Thúc nhanh 2 Phản nghĩa Ménager; ralentir 2.1 Attaque brusquée cuộc tấn công... -
Brusquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói thô bạo 1.2 Việc làm thô bạo 1.3 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Lời nói thô... -
Brut
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản... -
Brutal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản... -
Brutale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản... -
Brutalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn 1.2 Phản nghĩa Délicatement, doucement Phó từ Tàn nhẫn Phản nghĩa Délicatement, doucement -
Brutaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử tàn nhẫn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thú tính hóa Ngoại động từ Đối xử tàn nhẫn... -
Brutalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tàn nhẫn 1.2 Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn 1.3 Tính mạnh và đột nhiên (của... -
Brute
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản... -
Brutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cơ giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết cơ giới -
Bruxellois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) -
Bruxelloise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) -
Bruxomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói nghiến răng Danh từ giống cái (y học) thói nghiến răng -
Bruyamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieusement Phó từ Ồn ào, ầm ĩ Protester bruyamment phản kháng ầm ĩ... -
Bruyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieux, tranquille Tính từ Ồn ào, ầm ĩ Des enfants bruyants những đứa... -
Bruyante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bruyant bruyant -
Bruyère
Danh từ giống cái Thạch thảo (cây, rễ) Une pipe de bruyère cái điếu bằng rễ thạch thảo coq de bruyère (động vật học) gà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.