Xem thêm các từ khác
-
Bryologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu rêu Danh từ Nhà nghiên cứu rêu -
Bryone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhăng Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhăng -
Bryophytes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) ngành rêu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) ngành... -
Bryozoaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật hình rêu 1.2 ( số nhiều) ngành động vật hình rêu Danh từ... -
Brème
Danh từ giống cái (động vật học) cá vền -
Brève
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 En bref+ vắn tắt 2 Phó từ 2.1 Tóm lại 3 Danh từ giống đực... -
Bréchet
Danh từ giống đực Xương lưỡi hái (chim) -
Brésilien
Tính từ (thuộc) Bra-xin -
Brésiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng gỗ huyết mộc 2 Nội động từ 2.1 Vụn ra 3 Ngoại động từ 3.1 (kỹ thuật; (văn... -
Bréviaire
Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh nhật tụng (nghĩa bóng) sách gối đầu giường -
Bréviligne
Tính từ Ngắn chi, ngũ đoản -
Brévité
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính ngắn (của âm...) -
Brûlage
Danh từ giống đực Sự đốt -
Brûlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Brûlant d\'actualité+ (thân mật) rất thời sự 2 Phản nghĩa 2.1 Froid... -
Brûle-gueule
Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) ống điếu ngắn -
Brûler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém 1.2 Làm bỏng, làm cay 1.3 (văn học) nung đốt 2 Nội động... -
Brûlé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Bseudo-bulbaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paralysie pseudo-bulbaire ) (y học) liệt hành giả -
Buanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giặt Danh từ giống cái Xưởng giặt -
Buandier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.