- Từ điển Pháp - Việt
Butteur
Xem thêm các từ khác
-
Buttoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày vun gốc 1.2 Đồng âm Butoir Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày vun gốc... -
Butyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butila Danh từ giống đực ( hóa học) butila -
Butylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem butyle Tính từ ( hóa học) xem butyle Alcool butylique rượu butila, butanola -
Butyrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butirat Danh từ giống đực ( hóa học) butirat -
Butyreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bơ Tính từ Như bơ Le cacao contient une matière butyreuse bột cacao chứa một chất như bơ -
Butyreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bơ Tính từ Như bơ Le cacao contient une matière butyreuse bột cacao chứa một chất như bơ -
Butyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) butirin Danh từ giống cái ( hóa học) butirin -
Butyrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) butiric Tính từ ( hóa học) butiric Acide butyrique axit butiric Fermentation butyrique sự lên men butiric -
Butyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) butirit (nhựa hóa thạch) Danh từ giống cái (khoáng vật học) butirit (nhựa... -
Butyrone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) butiron Danh từ giống cái ( hóa học) butiron -
Butyrospernum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạt bơ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạt bơ -
Butyryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butirila Danh từ giống đực ( hóa học) butirila -
Buté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, ngoan cố 2 Phản nghĩa 2.1 Ouvert Tính từ Bướng, ngoan cố Esprit buté đầu óc ngoan cố Phản... -
Buvable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) uống được 2 Phản nghĩa Imbuvable 2.1 (dược học) (để) uống Danh từ giống... -
Buvant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép cốc (cốc uống rượu) Danh từ giống đực Mép cốc (cốc uống rượu) -
Buvard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giấy thấm 1.3 Tấm lót tay có giấy thấm (ở bàn viết) Tính từ Papier buvard... -
Buverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái beuverie beuverie -
Buvetier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quầy rượu Danh từ Chủ quầy rượu -
Buvette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga...) 1.2 Chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng)... -
Buveur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người uống 1.2 Người nghiện rượu Danh từ Người uống Người nghiện rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.