- Từ điển Pháp - Việt
Cacuminal
Xem thêm các từ khác
-
Cacuminale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi -
Cadastrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc, sự đo ruộng đất Danh từ giống đực Sự đo đạc, sự đo ruộng đất -
Cadastral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ -
Cadastrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadastre Tính từ Xem cadastre Registre cadastral sổ địa bạ -
Cadastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa bạ Danh từ giống đực Địa bạ -
Cadastrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc Ngoại động từ Đo đạc -
Cadavre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xác chết, tử thi 1.2 (thực vật học) chai cạn rượu Danh từ giống đực Xác chết, tử... -
Cadavéreux
Tính từ Như xác chết Teint cadavéreux nước da như xác chết -
Cadavérique
Tính từ Xem cadavre -
Caddie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé xách gậy (cho người chơi gôn) 1.2 Xe đẩy hàng (để khách hàng dùng ở các cửa hàng... -
Cade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch xù đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bạch xù đỏ... -
Cadeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quà, đồ biếu, đồ mừng Danh từ giống đực Quà, đồ biếu, đồ mừng Cadeau de noces đồ... -
Cadenas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoá Danh từ giống đực Cái khoá Cadenas à combinaisons khoá chữ mettre un cadenas aux lèvres... -
Cadenasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoá lại, khoá Ngoại động từ Khoá lại, khoá -
Cadence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhịp, nhịp điệu 1.2 (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết Danh từ giống cái Nhịp, nhịp điệu... -
Cadencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp 1.2 Làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...) Ngoại... -
Cadenette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bím tóc mai Danh từ giống cái (sử học) bím tóc mai -
Cadet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ 1.2 Út 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con út; em út 1.5 Người kém tuổi 1.6 (thể dục thể thao) vận... -
Cadette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con út; em út 1.3 Người kém tuổi 1.4 Đá lát nhỏ Tính từ giống cái... -
Cadetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (bằng) đá nhỏ Ngoại động từ Lát (bằng) đá nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.