- Từ điển Pháp - Việt
Cadmie
Xem thêm các từ khác
-
Cadmier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mạ cađimi Ngoại động từ (kỹ thuật) mạ cađimi -
Cadmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadmium Tính từ Xem cadmium Oxyde cadmique cađimi oxit -
Cadmium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cađimi Danh từ giống đực ( hóa học) cađimi -
Cadmiumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadmiage cadmiage -
Cadogan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dải buộc tóc gáy Danh từ giống đực (sử học) dải buộc tóc gáy -
Cadracture
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cadrature cadrature -
Cadracturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadraturier cadraturier -
Cadrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh, điện ảnh) sự gióng khung 1.2 (ngành in) sự đặt trang (đặt một tài liệu... -
Cadran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt đồng hồ 1.2 Mặt khắc độ 2 Đồng âm Quadrant 2.1 Cadran d\'une boussole mặt địa bàn... -
Cadranerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc... -
Cadrannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mặt khắc độ 1.2 Xưởng làm mặt đồng hồ Danh từ giống cái Nghề làm mặt khắc... -
Cadrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) miếng chèn Danh từ giống đực (ngành in) miếng chèn -
Cadratin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) con chèn Danh từ giống đực (ngành in) con chèn -
Cadrature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy (vận chuyển) kim (đồng hồ) 1.2 Đồng âm Quadrature Danh từ giống cái Máy (vận chuyển)... -
Cadre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung 1.2 Khung cảnh 1.3 Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ 1.4 Kết cấu 1.5 (đường sắt) hòm... -
Cadrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp, xứng, khớp 1.2 Ngoại động từ 1.3 Giữ chặt, không cho nhúc nhích 1.4 (nhiếp ảnh, điện... -
Cadreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quay phim (thường là cameraman) Danh từ giống đực Người quay phim (thường là cameraman) -
Caduc
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ... -
Caducibranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ rụng mang (lưỡng cư) Danh từ giống đực ( số... -
Caducité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.