Xem thêm các từ khác
-
Cafardeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu -
Cafetan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài lót lông Danh từ giống đực Áo dài lót lông -
Cafetier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Danh từ Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu -
Cafetière
Danh từ giống cái Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Máy pha cà phê -
Caffard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa -
Caffart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa -
Cafouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn 1.2 (thông tục) sự lộn... -
Cafouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lộn xộn, lộn phèo 1.2 (thông tục) chạy trục trặc (máy) Nội động từ (thông... -
Cafouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lộn xộn Danh từ giống đực (thân mật) sự lộn xộn -
Cafre
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da đen Nam Phi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ Người da đen Nam Phi Tính từ Xem ( danh từ) -
Caftan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cafetan cafetan -
Cafter
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) mách lẻo Động từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng... -
Café
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê 1.2 Tiệm cà phê; quán rượu 1.3 Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê 2 Tính từ... -
Café-concert
Danh từ giống đực Tiệm cà phê ca nhạc -
Café-théâtre
Danh từ giống đực Tiệm cà phê có diễn trò -
Caféier
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà phê -
Caféine
Danh từ giống cái (hóa học) cafein -
Caféière
Danh từ giống cái đất trồng cà phê -
Cafétéria
Danh từ giống cái Quầy cà phê (ở nơi công cộng) -
Cage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng, chuồng 1.2 (thân mật) nhà giam 1.3 Hộp; vỏ 1.4 (thể dục thể thao) khung thành (bóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.