Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caget

Mục lục

Danh từ giống đực

Giát ráo (loại chiếu thưa như giát giường để xếp pho mát lên cho rỉ nước đi)

Xem thêm các từ khác

  • Cagette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cageot cageot
  • Cagibi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phòng hẹp Danh từ giống đực (thân mật) phòng hẹp Vivre dans un cagibi sống trong...
  • Cagna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) nơi trú ẩn 1.2 Nhà, túp lều Danh từ giống cái (quân sự;...
  • Cagnard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi dãi nắng 1.2 Gầm cầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Cagnardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự lười biếng
  • Cagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lớp dự bị đại học sự phạm (hệ văn)...
  • Cagner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lùi bước (trước công việc) Nội động từ (thông tục) lùi bước (trước công...
  • Cagneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự...
  • Cagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân khoèo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khoèo chân 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự...
  • Cagnotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) 1.2 Quỹ chung (của...
  • Cagot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo...
  • Cagote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sùng đạo vờ 1.2 Tính từ 1.3 Sùng đạo vờ Danh từ Người sùng đạo vờ Tính từ Sùng đạo...
  • Cagoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực cagotisme) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo vờ Danh từ giống cái (giống đực...
  • Cagou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn khổ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn...
  • Cagoulard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh...
  • Cagoularde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh...
  • Cagoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (của thầy tu) 1.2 Mũ chụp chỉ để hở mắt Danh từ giống cái Áo choàng (của...
  • Cahier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyển vở 1.2 (ngành in) tay, tập 1.3 (thường số nhiều) tập san 1.4 (sử học) tập điều...
  • Cahin-caha

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) loạc choạc nhọc nhằn 1.2 Phản nghĩa Aisément, lestement Phó ngữ (thân mật) loạc choạc...
  • Cahnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top