- Từ điển Pháp - Việt
Calembredaine
Xem thêm các từ khác
-
Calencher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) -
Calendaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Journée calendaire ) (luật học, pháp lý) ngày được phụ cấp bảo hiểm -
Calendes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) renvoyer... -
Calendrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lịch Danh từ giống đực Lịch Calendrier lunaire âm lịch Calendrier solaire dương lịch Consulter... -
Calendula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi -
Calepin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi -
Caler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kê, chèn 1.2 Dừng, làm đứng (máy) 1.3 Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại 2 Nội động từ... -
Caleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, lẩn Nội động từ (thông tục) chuồn, lẩn -
Caleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhát gan 1.2 Kẻ lười biếng 1.3 Công nhân không có việc thường xuyên Danh từ giống... -
Caleçon
Danh từ giống đực Quần lót, quần đùi -
Calfat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xảm thuyền Danh từ giống đực Thợ xảm thuyền -
Calfatage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xảm thuyền Danh từ giống đực Sự xảm thuyền -
Calfater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xảm (thuyền) Ngoại động từ Xảm (thuyền) -
Calfeutrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...) -
Calfeutrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...) -
Calfeutrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bít khe Ngoại động từ Bít khe Calfeutrer une fenêtre bít khe cửa sổ -
Calibrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định cỡ Danh từ giống đực Sự định cỡ -
Calibre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ, calip 1.2 (thân mật) phẩm chất; loại Danh từ giống đực Cỡ, calip Cabibre d\'une conduite... -
Calibrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định cỡ 1.2 Phân cỡ Ngoại động từ Định cỡ Phân cỡ -
Calibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo cỡ Danh từ giống đực Dụng cụ đo cỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.