- Từ điển Pháp - Việt
Calicule
Xem thêm các từ khác
-
Calier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ khoang tàu Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ khoang tàu -
Califat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vua Thổ Nhĩ Kỳ, chức khalip 1.2 Triều vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.3 Vương quốc Thổ Nhĩ Kỳ... -
Calife
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip -
Californien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) -
Californium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) califoni Danh từ giống đực ( hóa học) califoni -
Caliga
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giày đinh (của quân lính cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) giày đinh (của... -
Caligineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù -
Caligineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù -
Caligo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm đốm mắt Danh từ giống đực (động vật học) bướm đốm mắt -
Calin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) calin (hợp kim chì thiếc dùng làm hộp chè) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Calinotade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ngây ngô Danh từ giống cái Lời ngây ngô -
Calionnyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia -
Call-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) Danh từ giống cái Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) -
Callainite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calainit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calainit -
Callaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calait Danh từ giống cái (khoáng vật học) calait -
Callatour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ đàn hương đỏ Danh từ giống đực Gỗ đàn hương đỏ -
Calleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cal I Tính từ Xem cal I Mains calleuses bàn tay chai -
Calleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cal I Tính từ Xem cal I Mains calleuses bàn tay chai -
Callianasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ càng lệnh Danh từ giống cái (động vật học) tôm mượn... -
Callicarpa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng ếch Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng ếch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.