- Từ điển Pháp - Việt
Cambrement
Xem thêm các từ khác
-
Cambrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong, uốn vòng cung 1.2 Ưỡn Ngoại động từ Uốn cong, uốn vòng cung Cambrer une pièce de... -
Cambreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gò da (để đóng giày) Danh từ giống đực Thợ gò da (để đóng giày) -
Cambreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gò da (để đóng giày) Danh từ giống cái Máy gò da (để đóng giày) -
Cambrien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa... -
Cambrienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa... -
Cambriolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn trộm 1.2 Vụ trộm Danh từ giống đực Sự ăn trộm Vụ trộm -
Cambriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài ăn trộm Danh từ giống cái Tài ăn trộm -
Cambrioler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn trộm Ngoại động từ Ăn trộm -
Cambrioleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trộm Danh từ Kẻ trộm -
Cambrioleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trộm Danh từ Kẻ trộm -
Cambrousard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nông dân Danh từ giống đực (thông tục) nông dân -
Cambrouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cambrousse cambrousse -
Cambrousier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cambrousard cambrousard -
Cambrousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thôn quê, nông thôn Danh từ giống cái (thông tục) thôn quê, nông thôn -
Cambrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng cong 1.2 Độ cong Danh từ giống cái Dáng cong Độ cong -
Cambré
Tính từ Cong Dos cambré lưng ong -
Cambuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) kho lương thực (dưới tàu thủy) 1.2 (thông tục) căn nhà tồi tàn; căn phòng tồi... -
Cambusier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ giữ kho lương thực Danh từ giống đực Thủy thủ giữ kho lương thực -
Came
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cam 1.2 (thông tục) cocain Danh từ giống cái (kỹ thuật) cam Arbre à came trục cam... -
Camelia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực camélia camélia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.