- Từ điển Pháp - Việt
Camion-grue
Xem thêm các từ khác
-
Camion-ravitailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tiếp liệu Danh từ giống đực Xe tiếp liệu -
Camion-silo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tải kho, xe tải xilô (chứa nông sản) Danh từ giống đực Xe tải kho, xe tải xilô (chứa... -
Camionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe tải 1.2 Giá tiền chuyến xe tải Danh từ giống đực Sự chở bằng xe tải... -
Camionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe tải Ngoại động từ Chở bằng xe tải -
Camionnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tải con Danh từ giống cái Xe tải con -
Camionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái xe tải 1.2 Người nhận chở bằng xe tải Danh từ giống đực Người lái xe tải... -
Camisade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tập kích áo trắng (tập kích ban đêm, mặt áo trắng để nhận được nhau)... -
Camisards
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) quần áo trắng quân camiza ( Pháp) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Camisole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo ngủ ngắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo ngủ ngắn camisole... -
Camomille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc cam Danh từ giống cái (thực vật học) cúc cam -
Camon!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) a!, thế ư! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) a!, thế ư! -
Camorra
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội kẻ cướp (ở Na-plơ) Danh từ giống cái (sử học) hội kẻ cướp (ở Na-plơ) -
Camouflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngụy trang Danh từ giống đực Sự ngụy trang -
Camoufle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cây nến; cây đèn Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) cây... -
Camoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngụy trang Ngoại động từ Ngụy trang -
Camouflet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) ổ mìn 1.2 (thân mật) điều lăng nhục Danh từ giống đực (quân sự) ổ mìn... -
Camoufleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngụy trang Danh từ giống đực Người ngụy trang -
Camp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doanh trại; trại 1.2 Phe Danh từ giống đực Doanh trại; trại Camp de concentration trại tập... -
Campagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người... -
Campagnarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.