- Từ điển Pháp - Việt
Camuse
Xem thêm các từ khác
-
Camée
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đá màu chạm nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Intaille Danh từ giống đực đá màu chạm nổi Camé, camer... -
Caméra
Danh từ giống cái Kamêra, máy quay phim, máy quay hình Caméra photographique [[]] máy chụp ảnh Caméra de prise de vue máy ghi hình Caméra... -
Can
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch -
Canabassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gai dầu; người bán vải gai dầu Danh từ giống đực Người bán gai dầu; người... -
Canada
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Táo canada Danh từ giống đực Táo canada -
Canadianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Ca-na-đa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc... -
Canadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ca-na-đa Tính từ (thuộc) Ca-na-đa -
Canadienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo vét canađiên (lót da cừu) 1.2 Xuồng canađiên Danh từ giống cái Áo vét canađiên (lót da... -
Canadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canađit -
Canaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cây chút chít chát Danh từ giống cái (thông tục) cây chút chít chát -
Canaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vô lại; tụi vô lại 2 Tính từ 2.1 Vô lại Danh từ giống cái Đồ vô lại; tụi vô... -
Canaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vô lại 1.2 Hành động vô lại Danh từ giống cái Tính vô lại Hành động vô lại -
Canal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông đào, kênh 1.2 Ống 1.3 (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) Danh từ giống đực... -
Canaliculaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ canalicule canalicule -
Canalicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống con, ống Danh từ giống đực (giải phẫu) ống con, ống Canalicules biliaires... -
Canaliculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống con (của một tuyến) Danh từ giống cái (y học) viêm ống con (của một... -
Canalisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thông dòng (con sông) Tính từ Có thể thông dòng (con sông) -
Canalisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đào kênh Tính từ Đào kênh Travaux canalisateurs công trình đào kênh -
Canalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông dòng (một con sông) 1.2 Sự đặt ống dẫn, sự đặt đường dẫn; hệ thống ống... -
Canaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được) 1.2 Đào kênh (ở một vùng) 1.3 Dồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.