Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canneberge

Mục lục

Danh từ giống cái

Man việt quất (cây, quả)

Xem thêm các từ khác

  • Cannelas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo quế Danh từ giống đực Kẹo quế
  • Canneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía rãnh Ngoại động từ Khía rãnh
  • Cannelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quế 1.2 Vòi (lắp vào thùng, vào bể...) Danh từ giống cái Quế Vòi (lắp vào thùng, vào bể...)
  • Cannellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cannelier cannelier
  • Cannelloni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) mì ống Danh từ giống đực (bếp núc) mì ống
  • Cannelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn khía (để làm kem, làm pho mát...) Danh từ giống đực Khuôn khía (để làm kem, làm...
  • Cannelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh dọc, rãnh khía Danh từ giống cái Rãnh dọc, rãnh khía
  • Cannelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía rãnh 2 Phản nghĩa 2.1 Lisse Tính từ Khía rãnh Colonne cannelée cột khía rãnh Phản nghĩa Lisse
  • Canner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt mây (cho ghế) 1.2 Đồng âm Caner, canné Ngoại động từ Đan mặt mây (cho ghế) Đồng...
  • Canneteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caneteuse caneteuse
  • Cannetille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim tuyến (để thêu) Danh từ giống cái Kim tuyến (để thêu)
  • Cannetiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu kim tuyến Ngoại động từ Thêu kim tuyến
  • Cannetilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ kim tuyến Danh từ giống cái Thợ kim tuyến
  • Cannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canette canette
  • Canneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Canneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Cannibale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt người 1.2 Ăn thịt đồng loại (động vật) 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ ăn thịt người 1.5 Kẻ dã...
  • Cannibalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ăn thịt người 1.2 Tính dã man, tính tàn bạo Danh từ giống đực Tục ăn thịt người...
  • Cannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canneur canneur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top