- Từ điển Pháp - Việt
Caodaisme
Xem thêm các từ khác
-
Caouane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rùa careta Danh từ giống cái (động vật học) rùa careta -
Caouanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rùa careta Danh từ giống cái (động vật học) rùa careta -
Caouchoutler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cho cao su (nhiều cây khác nhau) Danh từ giống đực Cây cho cao su (nhiều cây khác nhau) -
Caouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bông (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ bông (của người Thổ Nhĩ Kỳ) -
Caoutchouc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cao su 1.2 Đồ cao su 1.3 ( số nhiều) giày cao su Danh từ giống đực Cao su Caoutchouc brut cao... -
Caoutchouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết cao su Ngoại động từ Phết cao su Caoutchouter un tissu phết cao su vào vải -
Caoutchouteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cao su Tính từ Như cao su -
Caoutchouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cao su Tính từ Như cao su -
Caoutchoutoge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết cao su Danh từ giống đực Sự phết cao su -
Cap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển) 1.2 (hàng hải) hướng mũi tàu 1.3 Danh từ... -
Cap-hornier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cap-horniers ) (hàng hải, (sử học)) tàu buồm qua mũi Hoóc -
Capable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng, có thể 1.2 (luật học, pháp lý) có quyền (về mặt pháp lý) 1.3 Phản nghĩa Incapable; inapte,... -
Capablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng -
Capacitaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tính từ Danh từ capacité ) Tính từ Suffrage capacitaire ) chế độ cử tri có học (có một trình độ học... -
Capacitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) dung kháng Danh từ giống cái (điện học) dung kháng -
Capacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung tích, dung lượng 1.2 Khả năng, năng lực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp... -
Capage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cape 3 ) -
Capdeulh
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sảnh (trong lâu đài phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) chính sảnh... -
Cape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (không tay) 1.2 Mũ quả dưa 1.3 Lá áo (bao ngoài điếu xì gà) 1.4 Danh từ giống cái... -
Capel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) mũ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) mũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.