- Từ điển Pháp - Việt
Capésien
Danh từ
Người có bằng giảng dạy trung học
Xem thêm các từ khác
-
Capétien
Tính từ (thuộc) dòng Ca-pe (dòng vua ở Pháp) -
Caquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp (cá trích) vào thùng ướp Danh từ giống đực Sự xếp (cá trích) vào thùng ướp -
Caque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng ướp cá trích Danh từ giống cái Thùng ướp cá trích la caque sent toujours le hareng (nghĩa... -
Caquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (cá trích) vào thùng ướp Ngoại động từ Xếp (cá trích) vào thùng ướp -
Caquerolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chảo ba chân Danh từ giống cái Chảo ba chân -
Caquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cục tác (gà) 1.2 (nghĩa bóng) lời ba hoa không kín miệng 1.3 ( số nhiều) (từ cũ,... -
Caquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cục tác (gà) 1.2 Sự ba hoa không kín miệng Danh từ giống đực Sự cục tác (gà) Sự... -
Caqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cục tác (gà) 1.2 Ba hoa không kín miệng Nội động từ Cục tác (gà) Ba hoa không kín miệng -
Caquillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển -
Car
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vì, bởi vì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồng âm Carre, quart Liên từ Vì, bởi vì Il ne viendra pas aujourd\'\'hui... -
Car-ferry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu (chuyên dùng) chở ôtô Danh từ giống đực Tàu (chuyên dùng) chở ôtô -
Carabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kỳ Danh từ giống đực (động vật học) bọ kỳ -
Carabin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh 1.2 (thân mật) sinh viên y khoa Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (thân... -
Carabinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chơi khăm (của sinh viên y khoa) Danh từ giống cái Lối chơi khăm (của sinh viên y khoa) -
Carabine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng cacbin Danh từ giống cái Súng cacbin -
Carabinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính sen đầm (ở ý) 1.2 Nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha) 1.3 (sử học) lính mang súng cacbin... -
Carabiques
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carabidés carabidés -
Caracal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caracals ) (động vật học) mèo linh, linh miêu -
Caracalla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài (của người Gô-loa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài... -
Caracara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim diều vằn Danh từ giống đực (động vật học) chim diều vằn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.