- Từ điển Pháp - Việt
Carburateur
Xem thêm các từ khác
-
Carburation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm cacbon (cho sắt...) 1.2 Sự chế hòa khí Danh từ giống cái (kỹ thuật)... -
Carburatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) bộ chế hòa khí Danh từ (kỹ thuật) bộ chế hòa khí -
Carbure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbua 1.2 Canxi cacbua, đất đèn Danh từ giống đực ( hóa học) cacbua Canxi cacbua,... -
Carburer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm cacbon (vào kim loại) 1.2 Chế hòa khí (chất đốt lỏng) 2 Nội động từ 2.1 (thông tục)... -
Carburéacteur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất đốt (cho) động cơ phản lực -
Carbylamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbilamin Danh từ giống cái ( hóa học) cacbilamin -
Carcaillat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cắc cay (của chim cay) Danh từ giống đực Tiếng cắc cay (của chim cay) -
Carcailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu cắc cay (chim cay) Nội động từ Kêu cắc cay (chim cay) -
Carcamousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) máy húc thành (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) máy húc thành (thời... -
Carcan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gò bó 1.2 (sử học) vòng xích cổ; tội xích cổ 1.3 (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi... -
Carcasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ xương 1.2 (thân mật) thân mình 1.3 Khung, cốt Danh từ giống cái Bộ xương La carcasse humaine... -
Carcel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn dầu bơm, đèn cacxen Danh từ giống đực Đèn dầu bơm, đèn cacxen -
Carcharhinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập xanh Danh từ giống đực (động vật học) cá mập xanh -
Carcharodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập trắng Danh từ giống đực (động vật học) cá mập trắng -
Carcinoide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng ung thư Tính từ (có) dạng ung thư -
Carcinologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giáp xác học Danh từ giống cái (động vật học) giáp xác học cancérologie... -
Carcinologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinologie carcinologie -
Carcinologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giáp xác học Danh từ Nhà giáp xác học -
Carcinomateuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinome carcinome -
Carcinomateux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinome carcinome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.