- Từ điển Pháp - Việt
Cardatype
Xem thêm các từ khác
-
Carde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy chải thô 1.2 Cọng lá rau ca đông Danh từ giống cái (ngành dệt) máy chải... -
Carder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô carder le poil à quelqu\'un đánh ai;... -
Carderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) xưởng chải thô Danh từ giống cái (ngành dệt) xưởng chải thô -
Cardeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải thô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy chải thô Danh từ (ngành dệt) thợ... -
Cardeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải thô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy chải thô Danh từ (ngành dệt) thợ... -
Cardia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tâm vị Danh từ giống đực (giải phẫu) tâm vị -
Cardialgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vùng tâm vị 1.2 (y học) đau vùng trước tim Danh từ giống cái (y học) đau vùng... -
Cardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem coeur I 1.2 Xem cardia 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh tim Tính từ Xem coeur I Nerfs cardiaques dây thần... -
Cardiectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim giãn Danh từ giống cái (y học) chứng tim giãn -
Cardigan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo săng đay cổ đứng Danh từ giống đực Áo săng đay cổ đứng -
Cardinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y 1.4 (động vật học)... -
Cardinalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hồng y Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hồng y -
Cardinale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ... -
Cardinalice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cardinal Tính từ Xem cardinal Dignité cardinalice chức vị hồng y -
Cardinaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ... -
Cardine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn cađin Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn cađin -
Cardio-pulmonaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tim phổi Tính từ (thuộc) tim phổi -
Cardio-vasculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tim mạch Tính từ (y học) (thuộc) tim mạch -
Cardiodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie -
Cardiogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ tim, tâm đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ tim, tâm đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.