- Từ điển Pháp - Việt
Cardiospasme
Xem thêm các từ khác
-
Cardiosperme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây tam phỏng Danh từ giống đực (thực vật học) dây tam phỏng -
Cardiotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở tim 1.2 (y học) thủ thuật mở tâm vị Danh từ giống cái (y học) thủ... -
Cardiotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ tim 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ tim Tính từ (y học) trợ tim Danh từ... -
Cardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tim Danh từ giống cái (y học) viêm tim -
Cardium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống đực (động vật học) trai tim -
Cardo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) hàm (sâu bọ) -
Cardon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau ca-đông Danh từ giống đực (thực vật học) rau ca-đông -
Cardère
Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắc gai (thực vật học) cây tục đoạn -
Care
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chỗ giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền dành dụm 1.3 (tiếng lóng,... -
Carence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực 1.3 Phản nghĩa Solvabilité. Action, présence... -
Carencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy sự vắng mặt (của ai, trong cuộc đấu...) 1.2 (y học) bắt nhịn, không cung cấp... -
Carentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng -
Carentielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng -
Carer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm Ngoại động từ (tiếng... -
Caressant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;... -
Caressante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;... -
Caresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự mơn trớn 1.2 Sự dịu dàng 1.3 Sự lướt nhẹ (của làn gió...) 1.4 (từ cũ,... -
Caresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn 1.2 Lướt nhẹ lên 1.3 Ôm ấp, ấp ủ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh... -
Caresseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5... -
Caresseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.