- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I -
Cartable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp sách (của học trò) 1.2 Bìa (để) vẽ Danh từ giống đực Cặp sách (của học trò)... -
Cartahu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thùng kéo hàng Danh từ giống đực (hàng hải) thùng kéo hàng -
Cartayer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lái xe tránh ổ gà Nội động từ Lái xe tránh ổ gà -
Carte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa bồi 1.2 Con bài 1.3 Thẻ, thiếp 1.4 Vỉ 1.5 Bảng món ăn (ở khách sạn) 1.6 Bản đồ 1.7... -
Carte-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếp thư Danh từ giống cái Thiếp thư -
Cartel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính cacten 1.2 Khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo 1.3 Trang trí khung... -
Cartelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm đá đen nhỏ Danh từ giống cái Tấm đá đen nhỏ -
Cartellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự lập cacten 1.2 Décartellisation Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính... -
Carter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp 1.2 Cac te (ở ô tô) 1.3 Đồng âm Quarté Danh từ giống đực Hộp Le carter d\'une chaine... -
Carteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I -
Carteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng... -
Carteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng... -
Carthaginois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Các-ta-giơ Tính từ (thuộc) thành Các-ta-giơ -
Carthame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây... -
Carthamus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây... -
Cartier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bài lá 1.2 Đồng âm Quartier Danh từ giống đực Người làm bài lá Đồng âm... -
Cartilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sụn 1.2 Đồng âm Quartilage Danh từ giống đực (giải phẫu) sụn Đồng âm... -
Cartilagineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn -
Cartilagineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.