- Từ điển Pháp - Việt
Casimir
Xem thêm các từ khác
-
Casing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống lò dầu Danh từ giống đực Ống lò dầu -
Casino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cazinô, nhà chơi (ở các nơi nghỉ mát) Danh từ giống đực Cazinô, nhà chơi (ở các nơi... -
Casoar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu úc cổ trụi 1.2 (quân sự) chùm lông mũ (của học sinh trường... -
Casque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cát; mũ 1.2 Mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ) 1.3 Tóc 1.4 (động vật học) ốc mũ Danh... -
Casquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) xùy tiền ra Nội động từ (thông tục) xùy tiền ra -
Casquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ cát két, mũ lưỡi trai Danh từ giống cái Mũ cát két, mũ lưỡi trai -
Casquettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ cát két 1.2 Người bán mũ cát két Danh từ giống đực Người làm mũ cát... -
Casqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người xùy tiền (thay cho kẻ đi ghe) Danh từ giống đực (thông tục) người... -
Cassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vỡ, có thể gãy 1.2 Phản nghĩa Incassable Tính từ Có thể vỡ, có thể gãy Phản nghĩa Incassable -
Cassade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tháu cáy Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự tháu... -
Cassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập vỡ, sự bẻ gãy Danh từ giống đực Sự đập vỡ, sự bẻ gãy Cassage des minerais... -
Cassaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cày vỡ Danh từ giống cái Sự cày vỡ -
Cassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ vỡ, dễ gãy 1.2 Đanh thép 1.3 (thông tục) làm cho mệt, vất vả 1.4 Phản nghĩa Flexible, pliant, résistant,... -
Cassante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ vỡ, dễ gãy 1.2 Đanh thép 1.3 (thông tục) làm cho mệt, vất vả 1.4 Phản nghĩa Flexible, pliant, résistant,... -
Cassard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) diều mốc Danh từ giống đực (động vật học, từ... -
Cassate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem mứt (ý) Danh từ giống cái Kem mứt (ý) -
Cassation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phá án 1.2 (quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon 1.3 (âm nhạc,... -
Cassave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp bột sắn Danh từ giống cái Bánh kẹp bột sắn -
Casse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy 1.2 (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên;... -
Casse-chaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) cái hãm đứt canh (hãm máy dệt khi chỉ canh đứt) Danh từ giống đực (ngành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.