- Từ điển Pháp - Việt
Cassia
Xem thêm các từ khác
-
Casside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ mai rùa Danh từ giống cái (động vật học) bọ mai rùa -
Cassie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống cái (thực vật học) cây keo ta -
Cassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng 1.2 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống đực (thực vật... -
Cassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều, ngôi nhà tồi tàn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều,... -
Cassinienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường caxini Danh từ giống cái (toán học) đường caxini -
Cassiry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ngô (ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Rượu ngô (ở Nam Mỹ) -
Cassis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý đen (cây, quả) 1.2 Rượu lý đen 1.3 (thông tục) đầu (người) 1.4 Rãnh ngang (ở đường,... -
Cassissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cassis 1 ) -
Cassitérite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) caxiterit -
Cassolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lư hương Danh từ giống cái Lư hương -
Casson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đường, bánh đường Danh từ giống đực Cục đường, bánh đường -
Cassonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường hoa mơ Danh từ giống cái Đường hoa mơ -
Cassotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xoong cán dài 1.2 Giuộc múc nước Danh từ giống cái Xoong cán dài Giuộc múc nước -
Cassotton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoong con 1.2 Giuộc con Danh từ giống đực Xoong con Giuộc con -
Cassoulet
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món ragu đỗ Danh từ giống cái (bếp núc) món ragu đỗ -
Cassure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vỡ, chỗ gãy 1.2 (địa chất, địa lý) thớ nứt, phay 1.3 (nghĩa bóng) sự rạn nứt;... -
Cassytha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tơ xanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây tơ xanh -
Castagnettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (âm nhạc) catanhet (nhạc khí) Danh từ giống cái ( số nhiều) (âm nhạc) catanhet... -
Castagneux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim lặn Danh từ giống đực (động vật học) chim lặn -
Castagnole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá vền biển Danh từ giống cái (động vật học) cá vền biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.