- Từ điển Pháp - Việt
Ceilulituge
Xem thêm các từ khác
-
Ceince
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lau nhà Danh từ giống cái Vải lau nhà -
Ceindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể) 1.2 Bao quanh 1.3 Đồng... -
Ceintrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) uốn (ván thuyền) Ngoại động từ (hàng hải) uốn (ván thuyền) -
Ceinturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khoanh gốc (ở gốc thân cây, khiến cho cây chết đi) 1.2 Sự khoanh vòng đánh đấu (cây... -
Ceinture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thắt lưng, dây nịt 1.2 Chỗ thắt lưng 1.3 Đai, vòng đai 1.4 Áo nịt Danh từ giống cái... -
Ceinturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lưng cho 1.2 Bao quanh 1.3 (thể dục thể thao) ôm ngang lưng 1.4 Phản nghĩa Desserrer, Relâcher... -
Ceinturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) đai da tù và Danh từ giống cái (săn bắn) đai da tù và -
Ceinturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thắt lưng 1.2 Người bán thắt lưng Danh từ giống đực Thợ làm thắt lưng Người... -
Ceinturon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thắt lưng Danh từ giống đực (quân sự) thắt lưng -
Cela
Mục lục 1 Động từ 1.1 Cái ấy, việc ấy 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) con người ấy Động từ Cái ấy, việc ấy (thân mật,... -
Celastrus
Mục lục 1 Danh từ giốngd đực 1.1 (thực vật học) dây gối Danh từ giốngd đực (thực vật học) dây gối -
Celation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Celation... -
Celebret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục ký cho một linh mục lạ) Danh từ giống đực... -
Celer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật 1.2 Phản nghĩa Dire Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Cella
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cellae ) (sử học) khoang tượng (ở trong đền) -
Celle
Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) tài sản (của nông nô) 1.3 (sử học) tu viện... -
Celles
Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái Động từ, danh từ giống cái celui celui -
Cellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho, hầm (thực phẩm, rượu) 1.2 Đồng âm Sellier Danh từ giống đực Kho, hầm (thực phẩm,... -
Cellobiose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xelobioza Danh từ giống đực ( hóa học) xelobioza -
Celloidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy ảnh xeloiđin Danh từ giống cái Giấy ảnh xeloiđin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.