- Từ điển Pháp - Việt
Centrisque
Xem thêm các từ khác
-
Centriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người phái giữa 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (chính trị) người phái giữa Tính... -
Centrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentrolit -
Centrolophe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây -
Centrolophus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây -
Centron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chăn nhiều mụn Danh từ giống đực (sử học) chăn nhiều mụn -
Centrophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám kiếm Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám kiếm -
Centrosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể giữa, trung thể Danh từ giống đực (sinh vật học) thể giữa, trung... -
Centrure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô -
Centrurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô -
Centumvir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan bồi thẩm Danh từ giống đực (sử học) quan bồi thẩm -
Centuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp trăm Tính từ Gấp trăm Nombre centuple số gấp trăm Danh từ... -
Centupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp trăm Động từ Tăng gấp trăm -
Centuriate
Mục lục 1 Tính từ Tính từ centurie ) -
Centurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội trăm người (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đội trăm người (cổ... -
Centurion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng đội trăm người (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) trưởng đội... -
Centurium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fermium fermium -
Centésimal
Tính từ Bách phân -
Cep
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc (nho) 1.2 (sử học) gậy đội trưởng đội trăm người (cổ La Mã) 1.3 (sử học) miếng... -
Cependant
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi 2.2 Phản nghĩa Car Liên từ Nhưng, nhưng mà Phó... -
Ceramius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong lỗ ống khói Danh từ giống đực (động vật học) ong lỗ ống khói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.