- Từ điển Pháp - Việt
Cernement
Xem thêm các từ khác
-
Cerner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch vòng (thân cây) 1.2 Đào đất quanh (gốc cây) 1.3 Vao vây 1.4 Bao quanh; lượn quanh 1.5 Tô... -
Cernoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống đực Dao quắm nhỏ -
Cernure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầng mắt 1.2 Vòng tròn Danh từ giống cái Quầng mắt Vòng tròn -
Ceroxylon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ sáp -
Cerque
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cerques cerci ) (động vật học) trâm đuôi -
Cerro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi, gò Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi, gò -
Cers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió tây (ở niềm nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió tây (ở niềm nam nước Pháp) -
Certain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,... -
Certaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,... -
Certainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nhất định Phó từ Chắc chắn, chắc Nhất định -
Certeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê xectô (một giống lê mùa thu) Danh từ giống đực Lê xectô (một giống lê mùa thu) -
Certes
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc là, hẳn là 1.2 Đồng âm Serte Phó từ Chắc là, hẳn là Đồng âm Serte -
Certificat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy 1.2 Bằng 1.3 Bằng tiểu học Danh từ giống đực Giấy... -
Certificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người bảo lãnh tiếp (bão lãnh cho người bảo lãnh) 1.2 Tính từ 1.3... -
Certificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực -
Certification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng thực Danh từ giống cái Sự chứng thực Certification de copies conformes sự chứng... -
Certificative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực -
Certifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng thực 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Chứng thực Bảo đảm -
Certifié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bằng sư phạm (giáo viên trung học) 2 Danh từ giống đực 2.1 Giáo viên trung học có bằng sư phạm... -
Certitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác thực; điều xác thực 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự vững vàng, sự già giặn 1.4 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.