Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaland

Mục lục

Danh từ giống đực

Sà lan
(từ cũ, nghĩa cũ) khách hàng quen

Xem thêm các từ khác

  • Chaland-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan két Danh từ giống đực Sà lan két
  • Chalandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách hàng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách...
  • Chalarose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chalara Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chalara
  • Chalaze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dây treo (ở trứng chim) 1.2 (thực vật học) điểm hợp Danh từ giống cái...
  • Chalazion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chắp (ở mắt) Danh từ giống đực (y học) chắp (ở mắt)
  • Chalazogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thụ tinh điểm hợp Tính từ (thực vật học) thụ tinh điểm hợp
  • Chalazogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh điểm hợp Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh...
  • Chalazophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim) Tính từ (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim)
  • Chalcanthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancantit
  • Chalcidique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng lớn, đại tiền môn Danh từ giống đực (sử học) cổng lớn, đại tiền...
  • Chalcographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc đồng Danh từ giống đực Thợ khắc đồng
  • Chalcographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khắc đồng 1.2 Nơi lưu trữ bản khắc đồng Danh từ giống cái Thuật khắc đồng...
  • Chalcographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc đồng Ngoại động từ Khắc đồng
  • Chalcographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chalcographie chalcographie
  • Chalcolamprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolamprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolamprit
  • Chalcolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolit
  • Chalcolithique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời đại đồ đồng đá 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Chalcophanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancofanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancofanit
  • Chalcophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancofilit
  • Chalcopyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancopirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancopirit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top