- Từ điển Pháp - Việt
Chancissure
Xem thêm các từ khác
-
Chancre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 (y học) săng Danh từ giống đực Vết lở,... -
Chancrelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chancre mou ) -
Chancreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lở, bị loét 1.2 (y học) bị săng Tính từ Bị lở, bị loét (y học) bị săng -
Chancreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lở, bị loét 1.2 (y học) bị săng Tính từ Bị lở, bị loét (y học) bị săng -
Chand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) người buôn Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)... -
Chandail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo săngđay Danh từ giống đực Áo săngđay -
Chandeleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ rước nến Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ rước nến -
Chandelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đèn nến 1.2 Người làm nến; người bán nến 1.3 Cọc chống 1.4 (lâm nghiệp) gốc gãy... -
Chandelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây nến 1.2 Cột chống 1.3 Sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)... -
Chanfrein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt (ngựa) 1.2 Lông gốc mỏ (chim) 1.3 (sử học) tấm giáp che mặt (ngựa) 1.4 (kiến trúc)... -
Chanfreineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái bào vát mép Danh từ giống cái (kỹ thuật) cái bào vát mép -
Change
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi, sự đổi chác 1.2 Sự hối đoái, sự đổi tiền 1.3 Giá hối đoái Danh từ giống... -
Changeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi được 1.2 Phản nghĩa Immuable Tính từ Đổi được Phản nghĩa Immuable -
Changeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, thất thường 1.2 Óng ánh đổi mau 1.3 Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable,... -
Changeante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, thất thường 1.2 Óng ánh đổi mau 1.3 Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable,... -
Changement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đổi; sự đổi thay 1.2 Phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité... -
Changer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi 1.2 Thay 1.3 Thay quần áo cho 1.4 Phản nghĩa Conserver, garder, maintenir 2 Nội động từ 2.1... -
Changeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần -
Changeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần -
Chanlate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.