- Từ điển Pháp - Việt
Chapardeur
Xem thêm các từ khác
-
Chapardeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cắp vặt Danh từ (thân mật) kẻ cắp vặt -
Chaparral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quần hợp cây gai (ở Mê-hi-cô) Danh từ giống đực (thực vật học) quần... -
Chape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo lễ 1.2 Vỏ bọc; lớp mặt 1.3 (kỹ thuật) vòng, vòng cách, lồng 1.4 Đồng âm Schappe Danh... -
Chape-chute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mối lợi bất ngờ, của trời ơi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Chapeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,... -
Chapeauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đội mũ cho 1.2 (thân mật) săn sóc 1.3 Đứng hàng trên, đứng bậc trên 1.4 Viết... -
Chapel
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chapeau chapeau -
Chapelain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục phụ trách nhà thờ riêng Danh từ giống đực Linh mục phụ trách nhà thờ riêng -
Chapeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cạo vỏ (bánh mì) 1.2 (thông tục) làm vụn ra, cắt nát làm đứt (tay...)... -
Chapelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tràng hạt 1.2 (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt 1.3 Tràng, chuỗi, xâu 1.4 (kiến trúc)... -
Chapelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nữ công nhân làm mũ 1.5 Hòm đựng... -
Chapelière
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân làm mũ 2.2 Hòm đựng... -
Chapelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ 1.2 Bàn thờ 1.3 Bộ tượng thờ 1.4 Đồ... -
Chapellenie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bổng lộc của linh mục phụ trách nhà thờ riêng 1.2 Chức linh mục phụ trách nhà thờ riêng... -
Chapellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũ 1.2 Nghề buôn mũ; cửa hàng mũ 1.3 Mũ nón (nói chung) Danh từ giống cái Nghề... -
Chapelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) vỏ bánh mì tán vụn Danh từ giống cái (bếp núc) vỏ bánh mì tán vụn -
Chaperon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng, khăn trùm 1.2 Gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư) 1.3 Mái che tường 1.4 Miếng... -
Chaperonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mái che 1.2 Đi kèm (để bảo trợ săn sóc) 1.3 Che mắt (chim mồi) Ngoại động từ Làm mái... -
Chaperonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi bị che mắt 1.2 Tính từ 1.3 Bị che mắt (chim mồi) Danh từ giống đực Chim mồi... -
Chapier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ đựng áo lễ Danh từ giống đực Tủ đựng áo lễ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.