- Từ điển Pháp - Việt
Charnière
Mục lục |
Danh từ giống cái
Bản lề
(động vật học) khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm)
Dải giấy dính (để dán tem)
(quân sự, nghĩa bóng) điểm bản lề
Xem thêm các từ khác
-
Charnu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt... -
Charnue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt... -
Charognard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân -
Charognarde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân -
Charogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác thối (của con vật) 1.2 (nghĩa xấu) xác người 1.3 (thông tục) đồ chó chết Danh từ... -
Charogner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) tỏ ra độc ác Nội động từ (thông tục) tỏ ra độc ác -
Charophytes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) lớp tảo vòng Danh từ giống đực ( số nhiều) (thực vật... -
Charpentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng sườn (tàu, nhà) Danh từ giống đực Việc đóng sườn (tàu, nhà) -
Charpenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (gỗ) làm sườn nhà 1.2 Cấu tạo, sắp xếp Ngoại động từ Đẽo (gỗ) làm sườn nhà... -
Charpenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mộc 1.2 Xưởng mộc (làm sườn nhà, tàu) Danh từ giống cái Nghề mộc Xưởng mộc (làm... -
Charpentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mộc (làm sườn nhà, tàu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công binh Danh từ giống đực Thợ mộc... -
Charpie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi giẻ Danh từ giống cái Sợi giẻ Panser avec la charpie băng bó bằng sợi giẻ mettre en charpie... -
Charque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy -
Charquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sấy (thịt) Ngoại động từ Sấy (thịt) -
Charqui
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy -
Charretier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xe ba gác 2 Tính từ 2.1 Cho xe ba gác Danh từ Người đánh xe ba gác jurer comme un charretier nguyền... -
Charretin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ -
Charreton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ -
Charrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ba gác, xe bò Danh từ giống cái Xe ba gác, xe bò Charrette à bras xe ba gác charrette anglaise xe... -
Charretée
Danh từ giống cái Xe ba gác (lượng chứa) Une charretée de sable một xe ba gác cát Nhiều, hàng lô, hàng bồ Charretée d\'injures...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.