- Từ điển Pháp - Việt
Chatouille
Xem thêm các từ khác
-
Chatouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cù 1.2 Cảm giác buồn buồn 1.3 Cảm giác vui thích Danh từ giống đực Sự cù Cảm giác... -
Chatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cù 1.2 Làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng 1.3 Phản nghĩa Calmer, Déplaire Ngoại động từ Cù... -
Chatouilleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhột 1.2 Hay giận 1.3 Dễ làm mất lòng Tính từ Hay nhột Hay giận Dễ làm mất lòng -
Chatouilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhột 1.2 Hay giận 1.3 Dễ làm mất lòng Tính từ Hay nhột Hay giận Dễ làm mất lòng -
Chatoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Tính từ Óng ánh Etoffe chatoyante vải óng ánh (nghĩa bóng)... -
Chatoyante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Tính từ Óng ánh Etoffe chatoyante vải óng ánh (nghĩa bóng)... -
Chatoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Nội động từ Óng ánh Etoffe qui chatoie vải óng ánh... -
Chatte
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con mèo 1.2 Con yêu quý 1.3 Giá đặt đá đen (của thợ lợp nhà) 1.4 Trò chơi mèo đuổi chuột 1.5 Đồng... -
Chattemite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người vờ dịu dàng 2 Tính từ 2.1 Vờ dịu dàng Danh từ giống cái Người vờ dịu dàng Faire... -
Chattepeleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chattepelouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chatteplouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chatterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự ngọt ngào 1.2 Kẹo bánh Danh từ giống cái Sự vuốt ve, sự ngọt ngào Kẹo... -
Chatterton
Mục lục 1 Satecton, dải vải nhựa cách điện Satecton, dải vải nhựa cách điện -
Chattien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ satti, bậc satti 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh... -
Chaubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập lúa 1.2 Sự làm mềm rạ (để đánh dây) Danh từ giống đực Sự đập lúa Sự... -
Chauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (lúa) 1.2 Làm mềm (rạ) Ngoại động từ Đập (lúa) Làm mềm (rạ) -
Chauche-branche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy lớn Danh từ giống đực Đòn bẩy lớn engoulevent engoulevent -
Chauche-poule
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan -
Chaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng 1.2 Ấm 1.3 Hăng, sôi nổi 1.4 Mới, nóng hổi 1.5 Nhiệt tình 1.6 Nóng nảy 1.7 Tình tứ 1.8 Động đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.