- Từ điển Pháp - Việt
Chaussant
Xem thêm các từ khác
-
Chaussante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi -
Chausse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)... -
Chausse-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ giày Danh từ giống đực Cái xỏ giày -
Chausse-trape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy sập 1.2 Chông củ ấu 1.3 (nghĩa bóng) mưu lừa bẫy Danh từ giống cái Bẫy sập Chông... -
Chausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi, mang (ở chân) 1.2 Đi giày cho 1.3 Đi giày số... 1.4 Cung cấp giày, đóng giày cho 1.5 Vun gốc... -
Chaussette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn Danh từ giống cái Tất ngắn chaussettes à clous (thông tục) giày đỉnh -
Chausseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giày 1.2 Người bán giày Danh từ giống đực Thợ giày Người bán giày -
Chausson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày nhẹ 1.2 Giày đan (cho trẻ sơ sinh) 1.3 Bánh kẹp mứt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật đấu... -
Chaussure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày, dép 1.2 Công nghiệp giày dép 1.3 Nghề buôn bán giày dép Danh từ giống cái Giày, dép... -
Chaussée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt đường 1.2 đê bờ giữ nước (ở sông, ao...) 1.3 đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)... -
Chaut
Mục lục 1 Xem chaloir Xem chaloir -
Chauve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hói đầu 1.2 Trọc, trụi 1.3 Danh từ 1.4 Người trọc Tính từ Hói đầu Trọc, trụi Danh từ Người... -
Chauve-souris
Mục lục 1 Bản mẫu:Con dơi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con dơi 1.3 Bạt che nắng Bản mẫu:Con dơi Danh từ giống... -
Chauvin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sô vanh Tính từ Sô vanh -
Chauvine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sô vanh Tính từ Sô vanh -
Chauvinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa sô vanh Danh từ giống đực Chủ nghĩa sô vanh -
Chauviniste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chauvinisme chauvinisme -
Chauvir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ chauvir des oreilles ) vểnh tai lên (ngựa, lừa) -
Chaux
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vôi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) canxi 1.3 Đồng âm Chaud, show Danh từ giống cái Vôi Chaux vive vôi... -
Chavirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ụp Tính từ Dễ ụp Barque chavirable thuyền dễ ụp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.