Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chavirement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ụp (tàu thuyền)

Xem thêm các từ khác

  • Chavirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ụp (tàu thuyền) 1.2 (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh đổ, lật nhào...
  • Chayote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây su su Danh từ giống cái (thực vật học) cây su su
  • Chebek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm Danh từ giống đực Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm
  • Check-list

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại câu hỏi kiểm tra máy móc máy bay (trước khi cất cánh) 1.2 (y học) loại xét nghiệm...
  • Cheddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Seđit (chất nổ) Danh từ giống cái Seđit (chất nổ)
  • Chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ 1.2 (thông tục) người cừ,...
  • Chef-d'oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệt tác 1.2 (mỉa mai) kỳ công 1.3 Phản nghĩa Ebauche, navet Danh từ giống đực Kiệt tác...
  • Chef-lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ Danh từ giống đực Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ
  • Chefferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hạt (công bình) 1.2 (sử học) chế độ tù trưởng (ở Châu Phi); địa...
  • Cheffesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chị phụ trách Danh từ giống cái (thân mật) chị phụ trách
  • Chefmier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Chefmiex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Cheftaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ đoàn trưởng (hướng đạo) Danh từ giống cái Nữ đoàn trưởng (hướng đạo)
  • Cheik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi) 1.2 Sếc, tù trưởng...
  • Cheire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) dung nham sần sùi Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) dung nham...
  • Cheiromys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aye-aye aye-aye
  • Chelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ tất cả Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ...
  • Chelingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ) Danh từ giống cái Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ)
  • Chelinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối tha Nội động từ (thông tục) thối tha
  • Chemier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng nam (phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) trưởng nam (phong kiến)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top