- Từ điển Pháp - Việt
Chevaleresquement
Xem thêm các từ khác
-
Chevalerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạo kỵ sĩ 1.2 Tinh thần kỵ sĩ 1.3 Đẳng cấp kỵ sĩ 1.4 Tước kỵ sĩ 1.5 Huân chương kỵ... -
Chevalet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giá 1.2 (âm nhạc) ngựa (đàn) 1.3 Đập ngăn nước tạm thời Danh từ giống đực Cái... -
Chevalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ sĩ, hiệp sĩ 1.2 Người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất) 1.3 (đùa cợt)... -
Chevalin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval I Tính từ Xem cheval I Les races chevalines các nòi ngựa Figure chevaline mặt (giống mặt) ngựa -
Chevaline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval I Tính từ Xem cheval I Les races chevalines các nòi ngựa Figure chevaline mặt (giống mặt) ngựa -
Chevauchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cưỡi lên nhau Tính từ Cưỡi lên nhau Des dents chevauchantes răng mọc lẫy -
Chevauchante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Cưỡi lên nhau Tính từ giống cái Cưỡi lên nhau Des dents chevauchantes răng mọc lẫy -
Chevauchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cưỡi lên nhau, sự đè lên nhau 1.2 Sự lấn 1.3 (địa chất, địa lý) sự chờm Danh... -
Chevaucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cưỡi lên, đè lên 1.2 (ngành in) không đều hàng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa 2 Ngoại động... -
Chevauchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự cưỡi lên nhau; sự đè lên nhau Danh từ giống cái (xây dựng) sự cưỡi lên... -
Chevaux
Mục lục 1 Xem cheval Xem cheval -
Chevelu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc; có tóc dài 1.2 (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây 1.3 (thực vật học) (có) nhiều rễ... -
Chevelue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc; có tóc dài 1.2 (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây 1.3 (thực vật học) (có) nhiều rễ... -
Chevelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tóc, đầu tóc 1.2 (thiên (văn học)) đuôi (sao chổi) 1.3 (thực vật học) mào lông (ở... -
Chevenne
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chevaine chevaine -
Chever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi lọng, khoét 1.2 Nặn ( thủy tinh chảy mềm) 1.3 Uốn khum Ngoại động từ Xoi lọng, khoét... -
Chevesne
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chevaine chevaine -
Chevet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu giường 1.2 (kiến trúc) mặt ngoài gian giữa nhà thờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gối đầu... -
Cheveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tóc 1.2 (thông tục) trở ngại 1.3 Vết rạn (ở đồ sứ) Danh từ giống đực Tóc (thông... -
Chevillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt 1.2 Bộ chốt 1.3 Sự làm mịn mặt (lụa, sau khi nhuộm) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.