- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Chiade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy 1.2 (thông tục) công việc Danh... -
Chiader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc cật lực 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) chuẩn bị; học (để thi) Nội... -
Chialer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khóc Nội động từ (thông tục) khóc Je le fais chialer tôi làm nó khóc -
Chianti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang kianti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang kianti (ý) -
Chiasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự tréo, sự giao thoa 1.2 Điểm tréo Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Chiasmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chiasma chiasma -
Chiasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép đối ngẫu tréo Danh từ giống đực (văn học) phép đối ngẫu tréo -
Chiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu 1.2 (thông tục) sự đi ỉa chảy Danh từ giống cái Cứt sâu (thông tục) sự đi ỉa... -
Chibeurli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ sibơli Danh từ giống đực Điệu vũ sibơli danser le chibeurli cuống cuồng -
Chibinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chibinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chibinit -
Chibouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chibouque chibouque -
Chibouque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu dài ống (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái Điếu dài ống (của người... -
Chic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẻo tay, sự khéo tay 1.2 (thân mật) sự lịch sự 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,... -
Chicane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mánh khóe thầy kiện, sự kiện cáo 1.2 Sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ 2 Phản... -
Chicaner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dùng mánh khóe thầy kiện 1.2 Kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ 2 Ngoại động từ 2.1 Kiếm chuyện... -
Chicanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ Danh từ giống cái Sự kiếm chuyện, sự cà khịa;... -
Chicaneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ 1.2 Danh từ 1.3 Người sính kiện 1.4 Người hay kiếm chuyện,... -
Chicaneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chicaneur chicaneur -
Chicanier
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ chicaneur chicaneur -
Chiche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít ỏi 1.2 Dè sẻn, hà tiện 1.3 Phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue 1.4 Thán từ 1.5 Nào! (có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.