- Từ điển Pháp - Việt
Chimiste
Xem thêm các từ khác
-
Chimiurgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa luyện Danh từ giống cái Hóa luyện -
Chimère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) quái vật đầu sư tử 1.2 ��o tưởng 1.3 (động vật học) cá chi me, cá ngân... -
Chimérique
Tính từ ��o tưởng, viễn vông -
Chinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự chế giễu; sự xoi mói 1.2 (thông tục) sự nài xin 1.3 (thông tục) sự buôn... -
Chinchilla
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc len 1.2 Bộ da lông sóc len Danh từ giống đực (động vật học) sóc... -
Chine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ sứ Trung Quốc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thông tục) nghề buôn đồ cũ Danh từ giống... -
Chiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chế giễu; xoi mói 1.2 (thông tục) nài xin 1.3 (tiếng địa phương) mang, vác 1.4 Pha... -
Chineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người chế giễu; người xoi mói 1.2 Thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa) Danh từ (thân... -
Chineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người chế giễu; người xoi mói 1.2 Thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa) Danh từ (thân... -
Chinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Trung Quốc 1.2 (nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Chinoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Trung Quốc 1.2 (nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Chinoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng mỹ nghệ Trung Quốc 1.2 (nghĩa bóng) thể thức phiền toái Danh từ giống cái Hàng mỹ... -
Chinook
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô, Mỹ) Danh từ giống đực Gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô,... -
Chintz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sin (vải in hoa để làm màn cửa...) Danh từ giống đực Vải sin (vải in hoa để làm... -
Chinure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng dệt lẫn màu Danh từ giống cái Tình trạng dệt lẫn màu -
Chiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chiolit -
Chionis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim te te bạch Danh từ giống đực (động vật học) chim te te bạch -
Chiot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó con Danh từ giống đực Chó con -
Chiottes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) nhà xí Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) nhà xí -
Chiourme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) toán tù chèo thuyền Danh từ giống cái (sử học) toán tù chèo thuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.