- Từ điển Pháp - Việt
Chocolaté
Xem thêm các từ khác
-
Chocottes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) avoir les chocottes ) lập cập răng, sợ hãi -
Choeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội hợp xướng 1.2 Bản hợp xướng 1.3 Lũ, bọn 1.4 Điện (ở nhà thờ công giáo) 1.5 (tôn... -
Choir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rơi, ngã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) rơi, ngã laisser choir quelqu\'un (thân... -
Choisi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hảo hạng, hạng sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái ưu tú nhất Tính từ Hảo hạng, hạng sang Clientèle... -
Choisie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hảo hạng, hạng sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái ưu tú nhất Tính từ Hảo hạng, hạng sang Clientèle... -
Choisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọn Ngoại động từ Chọn Choisir ses amis chọn bạn -
Choix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chọn, sự lựa chọn 1.2 Quyền chọn; khả năng lựa chọn 2 Phản nghĩa Abstention, hésitation.... -
Choke-bore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họng súng Danh từ giống đực Họng súng -
Cholagogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thông mật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thông mật Tính từ (y học) thông mật Remède... -
Cholalurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) muối mật niệu Danh từ giống cái (y học) muối mật niệu -
Cholangiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chụp tia X đường mật Danh từ giống cái (y học) phép chụp tia X đường mật -
Cholangiostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở đường mật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở đường mật -
Cholestérol
Danh từ giống đực (sinh vật học) côlexterola -
Cholestérolémie
Danh từ giống cái (y học) côlexterola huyết -
Choline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) côlin Danh từ giống cái (sinh vật học) côlin -
Cholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cholique ) ( hóa học) axit côlic -
Cholostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ mật Danh từ giống cái (y học) sự ứ mật -
Cholostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ứ mật Tính từ (y học) ứ mật Cirrhose cholostatique xơ gan ứ mật -
Cholurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mật niệu Danh từ giống cái (y học) mật niệu -
Cholédoque
Danh từ giống đực (giải phẫu) ống mật chủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.