Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Choper

Mục lục

Ngoại động từ

(thông tục) chôm, ăn cắp
Choper une montre
chôm một cái đồng hồ
Bắt, tóm
Se faire choper
bị tóm
Vớ được
Choper une bonne place
vớ được một chỗ làm tốt
Mắc, bị
Choper un rhume
bị sổ mũi

Xem thêm các từ khác

  • Chopine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít) 1.2 (thông tục) chai Danh từ giống cái Sopin...
  • Chopiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) quá chén Nội động từ (thông tục) quá chén
  • Chopinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chai con Danh từ giống cái (thân mật) chai con
  • Chopper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vấp phải Nội động từ Vấp phải Chopper sur une pierre vấp phải hòn đá
  • Choquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình
  • Choquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng chạm, sự va vấp Danh từ giống đực Sự đụng chạm, sự va vấp
  • Choquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng phải, va phải 1.2 Làm cho thấy chướng 1.3 Làm bực mình, làm khó chịu 1.4 Phản nghĩa...
  • Choral

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo thừng (thuộc loại tảo nâu) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Chordariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo thừng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Choreute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đội viên...
  • Chorion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng đệm Danh từ giống đực (sinh vật học) màng đệm
  • Choriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên hợp xướng Danh từ Đội viên hợp xướng
  • Chorizo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích cay ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Xúc xích cay ( Tây Ban Nha)
  • Chorographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí
  • Chorologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân bố học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân bố học
  • Choroïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top