Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chromatographie

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) phép sắc ký

Xem thêm các từ khác

  • Chromatographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) sắc ký Tính từ ( hóa học) sắc ký
  • Chromatophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tế bào sắc 1.2 (sinh vật học) thể màu Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Chrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) crom 1.2 Bộ phận bằng thép crom (ở xe ô tô) Danh từ giống đực ( hóa học)...
  • Chromer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ crom Ngoại động từ Mạ crom
  • Chromeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ crom Danh từ giống đực Thợ mạ crom
  • Chromeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromơ Tính từ ( hóa học) cromơ Acide chromeux axit cromơ
  • Chromeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromơ Tính từ ( hóa học) cromơ Acide chromeux axit cromơ
  • Chromhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mồ hôi màu Danh từ giống cái (y học) chứng mồ hôi màu
  • Chromidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chromhidrose chromhidrose
  • Chromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromic Tính từ ( hóa học) cromic Acide chromique axit cromic
  • Chromisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm crom Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm crom
  • Chromiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thấm crom Ngoại động từ (kỹ thuật) thấm crom
  • Chromiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sửa màu (trong nghề ảnh, nghề in) Danh từ Thợ sửa màu (trong nghề ảnh, nghề in)
  • Chromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, hóa học) cromit Danh từ giống cái (khoáng vật học, hóa học) cromit
  • Chromo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường nghĩa xấu) bản in litô màu Danh từ giống đực (thường nghĩa xấu) bản in litô...
  • Chromocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chromatocyte chromatocyte
  • Chromoferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cromoferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cromoferit
  • Chromogène

    Tính từ (sinh vật học) sinh sắc, tạo sắc
  • Chromolithographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in litô màu 1.2 Bản in litô màu Danh từ giống cái Kỹ thuật in litô màu Bản in...
  • Chromophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hủy sắc Tính từ (sinh vật học) hủy sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top