- Từ điển Pháp - Việt
Chronographie
Xem thêm các từ khác
-
Chronologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Niên đại học 1.2 Niên đại Danh từ giống cái Niên đại học Niên đại -
Chronologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chronologie Tính từ Xem chronologie Ordre chronologique thứ tự niên đại -
Chronologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo niên đại Phó từ Theo niên đại -
Chronologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà niên đại học Danh từ Nhà niên đại học -
Chronomètre
Danh từ giống đực Thời kế đồng hồ chính xác, đồng hồ bấm giờ -
Chronométrage
Danh từ giống đực Sự đo thời gian (thể dục thể thao) sự bấm giờ -
Chronométrer
Ngoại động từ đo thời gian (thể dục thể thao) bấm giờ -
Chronométreur
Danh từ Người đo thời gian (thể dục thể thao) người bấm giờ -
Chronométrie
Danh từ giống cái Phép đo thời gian -
Chronométrique
Tính từ đo thời gian -
Chronophotographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép động ảnh Danh từ giống cái Phép động ảnh -
Chronophotographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động ảnh Tính từ Động ảnh -
Chronorama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng niên đại lịch sử Danh từ giống đực Bảng niên đại lịch sử -
Chronoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm đường đạn Danh từ giống đực Máy nghiệm đường đạn -
Chrysalidaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chrysalide chrysalide -
Chrysalidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hóa nhộng Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hóa nhộng -
Chrysalide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) con nhộng 1.2 (sinh vật học) kén nhộng Danh từ giống cái (sinh vật học) con... -
Chrysobéryl
Danh từ giống đực (khoáng vật học) crizoberin -
Chrysocale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vàng giả Danh từ giống đực Vàng giả -
Chrysocolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizocon Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizocon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.