- Từ điển Pháp - Việt
Cingalaise
Xem thêm các từ khác
-
Cinghalais
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais -
Cinghalaise
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais -
Cinglage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rèn (sắt) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rèn (sắt) -
Cinglant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập... -
Cinglante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập... -
Cinglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập mạnh Danh từ giống đực Sự đập mạnh Cinglement de l\'averse mưa rào đập mạnh... -
Cingler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giong buồm 1.2 (nghĩa rộng) bơi, lướt 2 Ngoại động từ 2.1 Quất mạnh 2.2 Đập mạnh, tạt mạnh... -
Cinglon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quất, cú quất Danh từ giống đực Cái quất, cú quất -
Cinglé
Tính từ (thông tục) gàn, điên điên -
Cinnamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinamic Tính từ ( hóa học) xinamic Acide cinnamique axit xinamic -
Cinnamome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế -
Cinnamyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinamila Danh từ giống đực ( hóa học) xinamila -
Cinnoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinolin Danh từ giống cái ( hóa học) xinolin -
Cinq
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm 1.2 (thứ) năm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Năm 1.5 Số năm 1.6 Mồng năm 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Cinq-feuilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) hình thành năm cánh (kiểu trang trí) Danh từ giống đực ( không... -
Cinquantaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm chục; độ năm chục 1.2 Tuổi năm mươi 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi... -
Cinquante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm mươi 1.2 (thứ) năm mươi 2 Danh từ giống đực 2.1 Năm mươi Tính từ Năm mươi (thứ) năm mươi... -
Cinquantenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) năm mươi tuổi 1.2 Danh từ 1.3 Người năm mươi tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lễ kỷ niệm... -
Cinquantenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội trưởng đội lính năm mươi người Danh từ giống đực... -
Cinquantième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.