Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cirage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đánh xi
Le cirage des parquets
sự đánh xi sàn nhà
Le cirage des souliers
sự đánh giày
Une bo†te de cirage
một hộp xi đánh giày
être dans le cirage
không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa

Xem thêm các từ khác

  • Circannuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chu kì hàng năm Tính từ (thuộc) chu kì hàng năm
  • Circannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái circannuel circannuel
  • Circompolaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ circumpolaire circumpolaire
  • Circoncire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt bao quy đầu cho Ngoại động từ Cắt bao quy đầu cho
  • Circoncision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bao quy đầu 1.2 (tôn giáo) lễ cắt bao quy đầu Danh từ giống cái...
  • Circonflexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dấu mũ Tính từ Accent circonflexe ) dấu mũ (có) hình dấu mũ
  • Circonférence

    Danh từ giống cái (toán học) đường tròn Chu vi
  • Circonlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói quanh Danh từ giống cái Lời nói quanh
  • Circonscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể ngoại tiếp Tính từ (toán học) có thể ngoại tiếp
  • Circonscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu 1.2 (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chu vi, giới hạn Danh từ...
  • Circonscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch giới hạn quanh 1.2 Hạn chế phạm vi 1.3 Phản nghĩa Elargir, étendre 1.4 (toán học) vẽ hình...
  • Circonspect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspecte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudence, légèreté, témérité Danh từ giống cái Sự thận...
  • Circonstance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp Danh từ giống cái Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp...
  • Circonstanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết
  • Circonstancié

    Tính từ Có tình tiết rõ ràng Un rapport circonstancié một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
  • Circonvallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến hào bao vây (của quân hãm thành) Danh từ giống cái Chiến hào bao vây (của quân hãm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top