- Từ điển Pháp - Việt
Circonvolutif
Xem thêm các từ khác
-
Circonvolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòng vèo; chỗ vòng vèo 1.2 Sự quanh co 1.3 (giải phẫu) nếp cuộn, hồi 1.4 (toán học)... -
Circonvolutive
Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3 -
Circuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chu vi, đường vòng quanh 1.2 Đường vòng, đường đi quanh 1.3 (thể dục thể thao) vòng đua... -
Circulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vòng tròn, vòng quanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bản thông tri Tính từ Vòng tròn, vòng quanh Scie circulaire... -
Circulairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành vòng tròn Phó từ Thành vòng tròn Se mouvoir circulairement chuyển động thành vòng tròn -
Circulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule... -
Circulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule... -
Circulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tuần hoàn 1.2 Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá 1.3 Sự giao thông... -
Circulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem circulation I Tính từ (sinh vật học) xem circulation I Appareil circulatoire bộ máy tuần... -
Circuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tuần hoàn (máu) 1.2 Lưu hành, truyền đi 1.3 Đi lại Nội động từ Tuần hoàn (máu) Lưu hành,... -
Circumduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay quanh; chuyển động vòng Danh từ giống cái Sự xoay quanh; chuyển động vòng -
Circumnavigateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi quanh bằng đường biển Danh từ giống đực Người đi quanh bằng đường biển -
Circumnavigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi quanh bằng đường biển Danh từ giống cái Sự đi quanh bằng đường biển -
Circumpolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh (địa) cực Tính từ Quanh (địa) cực Région circumpolaire miền quanh địa cực -
Cire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp ong, sáp 1.2 Xi 1.3 (y học) ráy tai; nhử mắt 1.4 (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)... -
Cirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Cirement du parquet sự đánh xi sàn nhà -
Cirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi Ngoại động từ Đánh xi Cirer des chaussures đánh giày cirer les bottes à quelqu\'un (thân... -
Cireur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cire I Tính từ Xem cire I Teint cireux nước da vàng sáp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.