- Từ điển Pháp - Việt
Cirière
Danh từ giống cái
Ong xây tổ (trong một đàn ong) (cũng abeille cirière)
Xem thêm các từ khác
-
Ciron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Pas plus gros qu\'un... -
Cirque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường đấu (cổ La Mã) 1.2 Rạp xiếc 1.3 (địa chất, địa lý) đài vòng Danh từ giống... -
Cirre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông gai 1.2 (thực vật học) tua cuốn Danh từ giống đực (động vật... -
Cirreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirrhe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cirre cirre -
Cirrhose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xơ gan Danh từ giống cái (y học) xơ gan -
Cirrhotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị xơ gan Tính từ cirrhose cirrhose Danh từ Người bị xơ gan -
Cirripède
Danh từ giống đực (động vật học) động vật chân tơ (số nhiều) bộ chân tơ -
Cirro-stratus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tầng Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tầng -
Cirrocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tích -
Cirrus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển -
Cisaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt (lá kim loại) Danh từ giống đực Sự cắt (lá kim loại) -
Cisaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) kéo cắt (kim loại, giấy, bìa, cành cây...) 1.2 Vụn bạc (đem nấu lại... -
Cisaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt (bằng kéo) 1.2 (kỹ thuật) sự cọ mòn lẫn nhau (của hai mảnh kim loại tiếp nhau)... -
Cisailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (bằng kéo) Ngoại động từ Cắt (bằng kéo) Cisailler une tôle cắt tấm tôn -
Cisalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi An-pơ Tính từ Ở bên này núi An-pơ -
Cisalpine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi An-pơ Tính từ Ở bên này núi An-pơ -
Ciseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục, chàng (của thợ mộc) 1.2 Đồ (để) nạy 1.3 Nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc... -
Ciselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa nho lép (ở chùm nho) Danh từ giống đực Sự chạm (nông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.