Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Classer

Mục lục

Ngoại động từ

Sắp xếp, xếp hạng
Classer les documents
sắp xếp tài liệu
Classer un monument historique
xếp hạng một di tích lịch sử

Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler

(nghĩa xấu) xếp vào loại xấu
C'est un homme classé
đó là một người đã bị xếp vào loại xấu
Xếp vào hồ sơ, xếp xó
Affaire classée
việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa

Xem thêm các từ khác

  • Classeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp...
  • Classicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển
  • Classificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
  • Classification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại 1.2 Hệ thống phân loại Danh từ giống cái Sự phân loại Hệ thống phân loại
  • Classificatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parenté classificatoire ) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống)
  • Classificatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
  • Classifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại
  • Classique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique...
  • Classiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển
  • Clastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa...
  • Claubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Clauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Claudicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudicante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tật khập khiễng Danh từ giống cái (văn học) tật khập khiễng
  • Claudiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) khập khiễng Nội động từ (văn học) khập khiễng
  • Clause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều khoản Danh từ giống cái Điều khoản
  • Claustral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
  • Claustrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clo†tre 2 Tính từ Xem clo†tre 2 Discipline claustrale kỷ luật tu viện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top