- Từ điển Pháp - Việt
Clignotante
|
Tính từ
Hấp háy
- Yeux clignotants
- mắt hấp háy
Nháy, nhấp nháy
Danh từ giống đực
Hiệu đèn nhấp nháy
- Le clignotant de l'automobile
- hiệu đèn nhấp nháy của ô tô (để xin rẽ)
Xem thêm các từ khác
-
Clignotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp háy 1.2 Sự nháy, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự hấp háy Sự nháy, sự... -
Clignoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nhấp nháy Nội động từ Hấp háy Yeux qui clignotent mắt hấp háy Nhấp nháy Etoile... -
Climacique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ climax climax -
Climat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí hậu 1.2 Miền xứ 1.3 (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh Danh từ giống đực Khí hậu... -
Climatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climat Tính từ Xem climat Influence climatique ảnh hưởng khí hậu station climatique nơi nghỉ mát, nơi... -
Climatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa khí hậu 1.2 Sự làm cho hợp khí hậu, sự khí hậu hóa Danh từ giống cái Sự... -
Climatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa khí hậu 1.2 Làm cho (một máy móc) hợp khí hậu, khí hậu hóa Ngoại động từ Điều... -
Climatiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điều hòa khí hậu Danh từ giống đực Máy điều hòa khí hậu -
Climatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều kiện tổ chức nghỉ mát Danh từ giống đực Điều kiện tổ chức nghỉ mát -
Climatisé
Tính từ Có điều hòa khí hậu Salle climatisée gian phòng có điều hòa khí hậu -
Climatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khí hậu học Danh từ giống cái Khí hậu học -
Climatologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climatologie Tính từ Xem climatologie Etude climatologique sự nghiên cứu khí hậu học -
Climatologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà khí hậu học Danh từ Nhà khí hậu học -
Climatopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học khí hậu Danh từ giống cái (y học) bệnh học khí hậu -
Climatothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp khí hậu -
Climatérique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm hạn, năm xung hạn 1.2 (y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ) 2 Tính từ... -
Climax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; y học) cao đỉnh 1.2 (văn học) phép tiến dần Danh từ giống đực (thực... -
Clin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Clin d\'oeil) cái nháy mắt 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên... -
Clinch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ôm sát người mà đánh (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục... -
Clinfoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi ngoài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi ngoài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.